Tên khoa học: Polyoxyethylene nonylphenol
Tên khác: Dodexylbenzenesulfonic acid, calcium salt
Thông số kỹ thuật:
Type | Appearance | Colour
(Pt-Co) |
Hydroxyl value
mg KOH/g |
Cloud Point
(1% aque. solu.) |
Ph Value
(1% aque. solu.) |
NP-4 | Colorless Liquid | ≤40 | 135~145 | 5.0~7.0 | |
NP-5 | Colorless Liquid | ≤40 | 122~132 | 5.0~7.0 | |
NP-6 | Colorless Liquid | ≤40 | 110~122 | 5.0~7.0 | |
NP-7 | Colorless Liquid | ≤40 | 100~110 | 5.0~7.0 | |
NP-8 | Colorless Liquid | ≤40 | 94~102 | 5.0~7.0 | |
NP-9 | Colorless Liquid | ≤40 | 88~94 | 50~60 | 5.0~7.0 |
NP-10 | Colorless Liquid | ≤40 | 83~88 | 60~67 | 5.0~7.0 |
NP-13 | White Paste | ≤40 | 68~73 | 85~90 | 5.0~7.0 |
NP-15 | White Paste | ≤40 | 60~66 | 90~95 | 5.0~7.0 |
NP-18 | White Paste | ≤40 | 53~58 | 95 | 5.0~7.0 |
NP-21 | White Paste | ≤40 | 44~54 | 100 | 5.0~7.0 |
NP-40 | White Flake | ≤40 | 26~31 | 100 | 5.0~7.0 |
Test Method | ISO 2211 | GB/T 7384 | GB/T 5559 | ISO 4316 |
Ứng dụng:
– Sử dụng như chất nhũ hóa, chất giặt
– Chất tẩy dầu mỡ, chất lọc
– Hóa chất trung gian trong ngành công nghiệp