STT | Tên Hàng | Ứng dụng chính | Xuất xứ | Bao bì | Đơn vị tính | |
1 | Hydrex 1255 | Hóa chất nồi hơi, chống cáu cặn, dùng được cho nước cứng | Malaysia – USA | Can 20Kg | Kg | |
2 | Hydrex 1646 | Hóa chất nồi hơi, nâng pH, chống ăn mòn nồi hơi & ống hơi/ nước ngưng | Malaysia – USA | Can 20Kg | Kg | |
3 | Hydrex 2250 | Hóa chất tổng hợp bảo vệ hệ thống làm mát tuần hoàn | Malaysia – USA | Can 20Kg | Kg | |
4 | Hydrex 4102 | Hoát chất RO, chống cáu cặn màng RO | Malaysia – USA | Can 20Kg | Kg | |
5 | Hydrex 4301 | Khử Clo hoạt tính, các chất dùng cho Ô-xy hóa, dùng cho RO và nước nồi hơi | Malaysia – USA | Can 20Kg | Kg | |
6 | Hydrex 4601 | Khử dong dêu, vi khuẩn vi sinh vật, dùng cho hệ RO và hệ thông làm mát tuần hoàn | Malaysia – USA | Can 20Kg |
Related products
Hóa chất xử lý nước
Hóa chất xử lý nước
Hóa chất xử lý nước
Hóa chất xử lý nước
Hóa chất xử lý nước
Hóa chất xử lý nước
Hóa chất xử lý nước
Hóa chất xử lý nước