Tên khoa học: Polyoxyethylene hydrogenated castor ether
CTHH: RCOO-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Dùng trong ngành dệt may
– Công nghiệp kim loại
– Phụ nhuộm
Tên khoa học: Polyoxyethylene hydrogenated castor ether
CTHH: RCOO-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Dùng trong ngành dệt may
– Công nghiệp kim loại
– Phụ nhuộm
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Polyoxyethylene polyoxypropylene alkyl ether; (LX 94; 95; 96)
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May