Tên khoa học: Polyoxyethylene isodecyl ether
CTHH: C10H21-O-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Sản xuất xà phòng
– Chất tẩy rửa
– Ngành dệt may
Tên khoa học: Polyoxyethylene isodecyl ether
CTHH: C10H21-O-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Sản xuất xà phòng
– Chất tẩy rửa
– Ngành dệt may
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Polyoxyethylene polyoxypropylene alkyl ether; (LX 94; 95; 96)