Tên khoa học: polyoxyethylene oleyl ether
CTHH: C18H35-O-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Phụ nhuộm
– Dệt may
Tên khoa học: polyoxyethylene oleyl ether
CTHH: C18H35-O-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Phụ nhuộm
– Dệt may
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Polyoxyethylene hydrogenated castor ether; (HCO 12, 22, 30, 40)
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May