Tên khoa học: Polyoxyethylene olyel ester
CTHH: C17H33COO-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Sử dụng trong ngành giấy
– Sử dụng trong hóa dược, mỹ phẩm
– Là chất nhũ hóa trong kim loại
Tên khoa học: Polyoxyethylene olyel ester
CTHH: C17H33COO-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Sử dụng trong ngành giấy
– Sử dụng trong hóa dược, mỹ phẩm
– Là chất nhũ hóa trong kim loại
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Polyoxyethylene hydrogenated castor ether; (HCO 12, 22, 30, 40)
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Polyoxyethylene polyoxypropylene alkyl ether; (LX 94; 95; 96)