Tên khoa học: Polyoxyethylene isotridecyl ether
CTHH: C13H27-O-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Phụ gia cho giấy và dệt may
– Chất làm sạch kim loại
– Thuốc nhuộm
Tên khoa học: Polyoxyethylene isotridecyl ether
CTHH: C13H27-O-(CH2CH2O)n-H
Ứng dụng:
– Phụ gia cho giấy và dệt may
– Chất làm sạch kim loại
– Thuốc nhuộm
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Polyoxyethylene hydrogenated castor ether; (HCO 12, 22, 30, 40)
Hóa Chất Giấy - Dệt May
Hóa Chất Giấy - Dệt May